Bước tới nội dung

gián thu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːn˧˥ tʰu˧˧ja̰ːŋ˩˧ tʰu˧˥jaːŋ˧˥ tʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˩˩ tʰu˧˥ɟa̰ːn˩˧ tʰu˧˥˧

Tính từ[sửa]

gián thu

  1. Tính chất không thu thuế trực tiếp vào thu nhậptài sản của cá nhân, tổ chức kinh tế.