giáo học pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ ha̰ʔwk˨˩ faːp˧˥ja̰ːw˩˧ ha̰wk˨˨ fa̰ːp˩˧jaːw˧˥ hawk˨˩˨ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˩˩ hawk˨˨ faːp˩˩ɟaːw˩˩ ha̰wk˨˨ faːp˩˩ɟa̰ːw˩˧ ha̰wk˨˨ fa̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

giáo học pháp

  1. Môn học nghiên cứu phương pháp giảng dạy từng bộ môn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]