giáo nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ ŋiʔiə˧˥ja̰ːw˩˧ ŋiə˧˩˨jaːw˧˥ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˩˩ ŋḭə˩˧ɟaːw˩˩ ŋiə˧˩ɟa̰ːw˩˧ ŋḭə˨˨

Danh từ[sửa]

giáo nghĩa

  1. Lòng kính tin vào giáo điều.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)