giấm bỗng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəm˧˥ ɓəʔəwŋ˧˥ | jə̰m˩˧ ɓəwŋ˧˩˨ | jəm˧˥ ɓəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəm˩˩ ɓə̰wŋ˩˧ | ɟəm˩˩ ɓəwŋ˧˩ | ɟə̰m˩˧ ɓə̰wŋ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
giấm bỗng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giấm bỗng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)