Bước tới nội dung

giấm bỗng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəm˧˥ ɓəʔəwŋ˧˥jə̰m˩˧ ɓəwŋ˧˩˨jəm˧˥ ɓəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəm˩˩ ɓə̰wŋ˩˧ɟəm˩˩ ɓəwŋ˧˩ɟə̰m˩˧ ɓə̰wŋ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

giấm bỗng

  1. Giấm làm bằng rượu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]