Bước tới nội dung

giăm-bông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
giăm-bông

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zam˧˧ ɓəwŋ˧˧jam˧˥ ɓəwŋ˧˥jam˧˧ ɓəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟam˧˥ ɓəwŋ˧˥ɟam˧˥˧ ɓəwŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp jambon.

Danh từ

[sửa]

giăm-bông, giăm bông

  1. Đùi lợn ướp muốixông khói.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]