giấu tiếng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəw˧˥ tiəŋ˧˥ | jə̰w˩˧ tiə̰ŋ˩˧ | jəw˧˥ tiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˩˩ tiəŋ˩˩ | ɟə̰w˩˧ tiə̰ŋ˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
giấu tiếng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giấu tiếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)