Bước tới nội dung

gia lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ leʔe˧˥jaː˧˥ le˧˩˨jaː˧˧ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ lḛ˩˧ɟaː˧˥ le˧˩ɟaː˧˥˧ lḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

gia lễ

  1. Nghi lễ, hiếu hỉ như hôn nhân, ma chay, cúng lễ. . . riêng của từng nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]