gian hiểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːn˧˧ hiə̰m˧˩˧jaːŋ˧˥ hiəm˧˩˨jaːŋ˧˧ hiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˥ hiəm˧˩ɟaːn˧˥˧ hiə̰ʔm˧˩

Tính từ[sửa]

gian hiểm

  1. Gian nannguy hiểm.
  2. Dối tráthâm ác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]