gij
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]gij
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn bà.
Tham khảo
[sửa]- "gij", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Đại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | gij | ge |
Bổ ngữ trực tiếp | u | u |
Bổ ngữ gián tiếp | u | u |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
uw | uw |
Đại từ
[sửa]gij