Bước tới nội dung

giminė

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gimìnė gc (số nhiều gimìnės) trọng âm kiểu 2

  1. (Sinh vật học) Giống.
  2. (Ngôn ngữ học) Giống.
    vyriškoji giminė — giống đực
    moteriškoji giminė — giống cái