giun sán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zun˧˧ saːn˧˥juŋ˧˥ ʂa̰ːŋ˩˧juŋ˧˧ ʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟun˧˥ ʂaːn˩˩ɟun˧˥˧ ʂa̰ːn˩˧

Từ nguyên[sửa]

giun + sán

Danh từ[sửa]

giun sán

  1. Ký sinh trùng thuộc ngành giun sống trong cơ thể vật chủngười hay động vật.