given
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /'gɪ.vən/
![]() | ['gɪvən] |
Động từ
[sửa]given
Giới từ
[sửa]given
- Nếu.
- Given good weather I'll go for a walk. — Nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi dạo.
Tính từ
[sửa]given ( không so sánh được)
- Đã quy định; (Toán học) đã cho; cụ thể.
- at a given time and place — vào lúc và nơi đã quy định
- a given number — (Toán học) số đã cho
- any given person — một người cụ thể
- Có xu hướng, quen thói.
- given to boasting — quen thói khoe khoang khoác lác
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]given (số nhiều givens)
- Một điều kiện được coi là đúng mà không cần chứng minh.
- That is a given! — Dĩ nhiên!
Tham khảo
[sửa]- "given", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)