giá trị sử dụng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ ʨḭʔ˨˩ sɨ̰˧˩˧ zṵʔŋ˨˩ | ja̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ ʂɨ˧˩˨ jṵŋ˨˨ | jaː˧˥ tʂi˨˩˨ ʂɨ˨˩˦ juŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ tʂi˨˨ ʂɨ˧˩ ɟuŋ˨˨ | ɟaː˩˩ tʂḭ˨˨ ʂɨ˧˩ ɟṵŋ˨˨ | ɟa̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩ ɟṵŋ˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]giá trị sử dụng
- Giá trị của những vật có thể thỏa mãn được nhu cầu của người ta, như cơm gạo thoả mãn được nhu cầu ăn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giá trị sử dụng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)