glider
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɑɪ.dɜː/
Nội động từ
[sửa]glider nội động từ /ˈɡlɑɪ.dɜː/
- Lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông... ); bay liệng (chim, tàu lượn... ); trôi qua (thời gian).
- to glider out of the room — lướt nhẹ ra khỏi phòng
- the river gliders through the fields — con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
- time gliders by — thời gian trôi qua
Ngoại động từ
[sửa]glider ngoại động từ /ˈɡlɑɪ.dɜː/
Danh từ
[sửa]glider /ˈɡlɑɪ.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "glider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)