Bước tới nội dung

glider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
glider

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlɑɪ.dɜː/

Nội động từ

[sửa]

glider nội động từ /ˈɡlɑɪ.dɜː/

  1. Lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông... ); bay liệng (chim, tàu lượn... ); trôi qua (thời gian).
    to glider out of the room — lướt nhẹ ra khỏi phòng
    the river gliders through the fields — con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
    time gliders by — thời gian trôi qua

Ngoại động từ

[sửa]

glider ngoại động từ /ˈɡlɑɪ.dɜː/

  1. Làm trượt đi, làm lướt đi.

Danh từ

[sửa]

glider /ˈɡlɑɪ.dɜː/

  1. (Hàng không) Tàu lượn.

Tham khảo

[sửa]