Bước tới nội dung

gale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gale /ˈɡeɪəl/

  1. Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nổ ra, sự phá lên.
    gales of laughter — những tiếng cười phá lên
  3. (Thơ ca) Gió nhẹ, gió hiu hiu.
  4. Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ.
  5. (Thông tục) Cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gale
/ɡal/
gales
/ɡal/

gale gc /ɡal/

  1. (Y học) Bệnh ghẻ.
  2. Bệnh ve bét.
  3. (Thực vật học) Bệnh mụn cây.
  4. (Kỹ thuật) Chỗ sần sùi (ở đồ đúc).
  5. (Nghĩa bóng) Người tai ác.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)