gotten
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Nội động từ
[sửa]gotten nội động từ
Chia động từ
[sửa]get
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to get | |||||
Phân từ hiện tại | getting | |||||
Phân từ quá khứ | gotten | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | get | get hoặc gotten¹ | gets hoặc gotten¹ | get | get | get |
Quá khứ | gotten | gotten hoặc gottenst¹ | gotten | gotten | gotten | gotten |
Tương lai | will/shall² get | will/shall get hoặc wilt/shalt¹ get | will/shall get | will/shall get | will/shall get | will/shall get |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | get | get hoặc gotten¹ | get | get | get | get |
Quá khứ | gotten | gotten | gotten | gotten | gotten | gotten |
Tương lai | were to get hoặc should get | were to get hoặc should get | were to get hoặc should get | were to get hoặc should get | were to get hoặc should get | were to get hoặc should get |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | get | — | let’s get | get | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gotten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)