Bước tới nội dung

governing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

governing

  1. Sự cai trị, sự thống trị.
  2. Sự cai quản.
  3. (Kỹ thuật) , (vật lý) sự điều chỉnh.

Động từ

governing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của govern.

Tính từ

[sửa]

governing

  1. Cai trị, thống trị.
  2. Cai quản, quản trị.
    the governing body of a college — hội đồng quản trị nhà trường
  3. Chủ đạo, chủ yếu, bao trùm.
    governing idea — tư tưởng chủ đạo
  4. Điều chỉnh.

Tham khảo