graphed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]graphed
Chia động từ
[sửa]graph
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to graph | |||||
Phân từ hiện tại | graphing | |||||
Phân từ quá khứ | graphed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | graph | graph hoặc graphest¹ | graphs hoặc grapheth¹ | graph | graph | graph |
Quá khứ | graphed | graphed hoặc graphedst¹ | graphed | graphed | graphed | graphed |
Tương lai | will/shall² graph | will/shall graph hoặc wilt/shalt¹ graph | will/shall graph | will/shall graph | will/shall graph | will/shall graph |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | graph | graph hoặc graphest¹ | graph | graph | graph | graph |
Quá khứ | graphed | graphed | graphed | graphed | graphed | graphed |
Tương lai | were to graph hoặc should graph | were to graph hoặc should graph | were to graph hoặc should graph | were to graph hoặc should graph | were to graph hoặc should graph | were to graph hoặc should graph |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | graph | — | let’s graph | graph | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.