Bước tới nội dung

grinder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɑɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

grinder /ˈɡrɑɪn.dɜː/

  1. Cối xay (cà phê... ) máy nghiền, máy xát, máy xay.
  2. Thợ mài, thợ xay, thợ xát.
    an itinerant grinder — thợ mài dao kéo đi rong
  3. (Từ lóng) Người kèm học thi.
  4. Học sinh học gạo.
  5. Răng hàm; (số nhiều) (đau) răng.
  6. (Số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô).

Tham khảo

[sửa]