grisette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡrɪ.ˈzɛt/

Danh từ[sửa]

grisette /ɡrɪ.ˈzɛt/

  1. công nhân Pháp, bán hàng người Pháp ((thường) mặc áo màu xám).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁi.zɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
grisette
/ɡʁi.zɛt/
grisettes
/ɡʁi.zɛt/

grisette gc /ɡʁi.zɛt/

  1. (Động vật học) Chim chích xám.
  2. (Động vật học) Bọ đầu dài xám.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) công nhân trẻ hay làm đỏm.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vải xám.

Tham khảo[sửa]