grisette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡrɪ.ˈzɛt/
Danh từ
[sửa]grisette /ɡrɪ.ˈzɛt/
Tham khảo
[sửa]- "grisette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁi.zɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grisette /ɡʁi.zɛt/ |
grisettes /ɡʁi.zɛt/ |
grisette gc /ɡʁi.zɛt/
- (Động vật học) Chim chích xám.
- (Động vật học) Bọ đầu dài xám.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Cô công nhân trẻ hay làm đỏm.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vải xám.
Tham khảo
[sửa]- "grisette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)