guilotine
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
guilotine
- Máy chém.
- Máy xén (giấy... ).
- <y> dao cắt hạch hạnh.
- Phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần).
Động từ[sửa]
guilotine ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "guilotine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)