gặp gái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔp˨˩ ɣaːj˧˥ɣa̰p˨˨ ɣa̰ːj˩˧ɣap˨˩˨ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣap˨˨ ɣaːj˩˩ɣa̰p˨˨ ɣaːj˩˩ɣa̰p˨˨ ɣa̰ːj˩˧

Định nghĩa[sửa]

gặp gái

  1. Gặp phụ nữ khi ra cửa, cho đó là điềm không may, theo mê tín.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]