hérisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /he.ʁi.se/

Ngoại động từ[sửa]

hérisser ngoại động từ /he.ʁi.se/

  1. Dựng lên, lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm lên.
    Le lion hérisse sa crinière — sư tử xù bờm
    Le froid hérisse les poils — rét làm dựng lông lên
  2. Cắm tua tủa.
    Hérisser un mur de tessons de bouteilles — cắm mảnh chai tua tủa vào tường
  3. Làm đầy dẫy.
    Dictée hérissée de difficultés — bài chính tả đầy dẫy từ khó
  4. (Nghĩa bóng) Làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực.
    Cela me hérisse — điều đó làm cho tôi nổi tức

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]