Bước tới nội dung

hình bầu dục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ ɓə̤w˨˩ zṵʔk˨˩hïn˧˧ ɓəw˧˧ jṵk˨˨hɨn˨˩ ɓəw˨˩ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ ɓəw˧˧ ɟuk˨˨hïŋ˧˧ ɓəw˧˧ ɟṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

hình bầu dục

  1. Hình trông giống như hình quả trứng .
    Đĩa hình bầu dục.
    Hồ nước xây theo hình bầu dục.
  2. Tên gọi thông thường của hình e-líp.

Tham khảo

[sửa]
  • Hình bầu dục, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam