Bước tới nội dung

hướng động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩hɨə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨hɨəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˩˩ ɗəwŋ˨˨hɨəŋ˩˩ ɗə̰wŋ˨˨hɨə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

hướng động

  1. Sự chuyển động của cây dưới ảnh hưởng của một nguyên nhân ngoại cảnh, tác dụng về một phía mà thôi.
    Tính hướng động của cây.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]