hướng động
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨəŋ˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | hɨə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | hɨəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨəŋ˩˩ ɗəwŋ˨˨ | hɨəŋ˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | hɨə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
hướng động
- Sự chuyển động của cây dưới ảnh hưởng của một nguyên nhân ngoại cảnh, tác dụng về một phía mà thôi.
- Tính hướng động của cây.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hướng động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)