hầu bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤w˨˩ ɓawŋ˧˥həw˧˧ ɓa̰wŋ˩˧həw˨˩ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˧˧ ɓawŋ˩˩həw˧˧ ɓa̰wŋ˩˧

Động từ[sửa]

hầu bóng

  1. Đệ tử trong đạo Mẫu tham gia buổi lên đồng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)