Bước tới nội dung

hệ đếm nhị phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḛʔ˨˩ ɗem˧˥ ɲḭʔ˨˩ fən˧˧hḛ˨˨ ɗḛm˩˧ ɲḭ˨˨ fəŋ˧˥he˨˩˨ ɗem˧˥ ɲi˨˩˨ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
he˨˨ ɗem˩˩ ɲi˨˨ fən˧˥hḛ˨˨ ɗem˩˩ ɲḭ˨˨ fən˧˥hḛ˨˨ ɗḛm˩˧ ɲḭ˨˨ fən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hệ đếm nhị phân

  1. Hệ đếmcơ số 2, chỉ sử dụng hai chữ số 0 và 1 để biểu diễn những số tự nhiên.
    Số 8 là 1000 dưới dạng hệ đếm nhị phân.

Dịch

[sửa]