hồ đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ ɗo̤˨˩ho˧˧ ɗo˧˧ho˨˩ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ ɗo˧˧

Tính từ[sửa]

hồ đồ

  1. Không có lý lẽ
  2. Lơ mơ không .
    Ăn nói hồ đồ.
    Kết luận hồ đồ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]