Bước tới nội dung

hủy tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwḭ˧˩˧ tïŋ˧˥hwi˧˩˨ tḭ̈n˩˧hwi˨˩˦ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˩ tïŋ˩˩hwḭʔ˧˩ tḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

hủy tính

  1. (Hóa học) Đổ thêm chất độc hay chất có mùi hoặc khó chịu vào rượu để không thể uống được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]