half-baked
Giao diện
Xem thêm: halfbaked và half baked
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈbeɪkt/
Tính từ
[sửa]half-baked /.ˈbeɪkt/
Tham khảo
[sửa]- "half-baked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
half-baked /.ˈbeɪkt/