Bước tới nội dung

half-baked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbeɪkt/

Tính từ

[sửa]

half-baked /.ˈbeɪkt/

  1. Nướng chưa chín hẳn.
  2. Chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch.
    half-baked ideas — những ý nghĩ chưa chín chắn
    a half-baked youth — một thanh niên còn non nớt khờ dại

Tham khảo

[sửa]