hallucinate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hə.ˈluː.sə.ˌneɪt/
Ngoại động từ[sửa]
hallucinate ngoại động từ /hə.ˈluː.sə.ˌneɪt/
Chia động từ[sửa]
hallucinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "hallucinate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)