hearth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːrθ/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːrθ] |
Danh từ
[sửa]hearth /ˈhɑːrθ/
- Nền lò sưởi, lòng lò sưởi.
- Khoảng lát (đá, xi măng, gạch... ) trước lò sưởi.
- (Kỹ thuật) Đáy lò, lòng lò (lò luyện kim... ).
- Gia đình, tổ ấm.
Tham khảo
[sửa]- "hearth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)