Bước tới nội dung

henpeck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛn.ˌpɛk/

Ngoại động từ[sửa]

henpeck ngoại động từ /ˈhɛn.ˌpɛk/

  1. Bắt nạt, xỏ mũi (chồng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]