high-hat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈhæt/

Danh từ[sửa]

high-hat /ˈhɑɪ.ˈhæt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người trịch thượng.

Tính từ[sửa]

high-hat /ˈhɑɪ.ˈhæt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) trịch thượng.
  2. Học làm sang.

Ngoại động từ[sửa]

high-hat ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˈhæt/

  1. Đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai).

Nội động từ[sửa]

high-hat nội động từ /ˈhɑɪ.ˈhæt/

  1. Tỏ vẻ trịch thượng.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)