high-toned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˈtoʊnd/
Tính từ
[sửa]high-toned /ˈhɑɪ.ˈtoʊnd/
- Có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả.
- (Mỉa mai) Khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cao giọng.
Tham khảo
[sửa]- "high-toned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)