Bước tới nội dung

hoàng lương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ lɨəŋ˧˧hwaːŋ˧˧ lɨəŋ˧˥hwaːŋ˨˩ lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ lɨəŋ˧˥hwaŋ˧˧ lɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

hoàng lương

  1. Từ dùng trong văn học , tỏ ý giàu sang ở đời chẳng qua chỉ như một giấc mộng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]