Bước tới nội dung

hoạt thạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩hwa̰ːk˨˨ tʰa̰t˨˨hwaːk˨˩˨ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ tʰajk˨˨hwa̰t˨˨ tʰa̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

hoạt thạch

  1. Khoáng chất màu trắng, tán thành hột, thường dùng để rắcngoài da cho hút nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]