hoa tiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ tiən˧˧hwaː˧˥ tiəŋ˧˥hwaː˧˧ tiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ tiən˧˥hwa˧˥˧ tiən˧˥˧

Danh từ[sửa]

hoa tiên

  1. Giấy in hoa, dùng làm nhật hoặc gửi gắm thông điệp cho nhau.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)