Bước tới nội dung

hoe hoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwɛ˧˧ hwɛ˧˧hwɛ˧˥ hwɛ˧˥hwɛ˧˧ hwɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwɛ˧˥ hwɛ˧˥hwɛ˧˥˧ hwɛ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

hoe hoe

  1. Hơi hoe đỏ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]