horror
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɔr.ɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhɔr.ɜː] |
Danh từ
[sửa]horror /ˈhɔr.ɜː/
- Sự khiếp, sự ghê rợn.
- Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp.
- Sự ghét độc địa, sự ghê tởm.
- (Y học) Sự rùng mình.
- (The horrors) Cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng).
Tham khảo
[sửa]- "horror", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)