Bước tới nội dung

hospitalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːs.ˌpɪ.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

hospitalize ngoại động từ /ˈhɑːs.ˌpɪ.tə.ˌlɑɪz/

  1. Đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]