Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
howler /ˈhɑʊ.lɜː/
- Người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên.
- (Động vật học) Khỉ rú.
- (Từ lóng) Sai lầm lớn.
Thành ngữ[sửa]
- to come a howler: (Thông tục) Ngã, té.
Tham khảo[sửa]
-