howler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊ.lɜː/

Danh từ[sửa]

howler /ˈhɑʊ.lɜː/

  1. Người lên, người gào , người la hét; con thú tru lên, con thú lên.
  2. (Động vật học) Khỉ rú.
  3. (Từ lóng) Sai lầm lớn.

Thành ngữ[sửa]

  • to come a howler: (Thông tục) Ngã, .

Tham khảo[sửa]