Bước tới nội dung

huấn quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˥ kwn˨˩hwə̰ŋ˩˧ kwŋ˧˧hwəŋ˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˩˩ kwn˧˧hwə̰n˩˧ kwn˧˧

Danh từ

[sửa]

huấn quyền

  1. Quyền của Hội thánh được Chúa Ki-tô trao phó để giải thích và áp dụng lời của Chúa.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)