hurl ngoại động từ /ˈhɜː.əl/
- Ném mạnh, phóng lao.
- to hurl a spear at a wild animal — phóng lao vào một con dã thú
- to hurl oneself at (upon) someone — lao vào ai, sấn vào ai
- (Nghĩa bóng) Lật nhào, lật đổ.
- to hurl a king from his throne — lật đổ một ông vua
- (Ê-cốt) Chuyên chở bằng xe.