Bước tới nội dung

huyết lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥ lḛʔ˨˩hwiə̰k˩˧ lḛ˨˨hwiək˧˥ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩ le˨˨hwiət˩˩ lḛ˨˨hwiə̰t˩˧ lḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

huyết lệ

  1. Máunước mắt.
  2. Sự đau đớn đến cực điểm.

Tham khảo

[sửa]