huyền thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiə̤n˨˩ tʰwə̰ʔt˨˩hwiəŋ˧˧ tʰwə̰k˨˨hwiəŋ˨˩ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˧˧ tʰwət˨˨hwiən˧˧ tʰwə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

huyền thuật

  1. (Ít dùng) Ma pháp hay một sức mạnh siêu nhiên, huyền bí, kì ảokhoa học chưa thể giải thích được.
    Bùa ngải huyền thuật.

Dịch[sửa]