Bước tới nội dung

hypothesize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑɪ.ˈpɑː.θə.ˌsɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

hypothesize nội động từ /hɑɪ.ˈpɑː.θə.ˌsɑɪz/

  1. Đưa ra một giả thuyết.

Ngoại động từ

[sửa]

hypothesize ngoại động từ /hɑɪ.ˈpɑː.θə.ˌsɑɪz/

  1. Giả thuyết rằng, cho rằng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]