hạt nhân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔt˨˩ ɲən˧˧ | ha̰ːk˨˨ ɲəŋ˧˥ | haːk˨˩˨ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːt˨˨ ɲən˧˥ | ha̰ːt˨˨ ɲən˧˥ | ha̰ːt˨˨ ɲən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]hạt nhân
- (Vật lý, hóa học) Phần trung tâm của nguyên tử, nơi tập trung hầu hết khối lượng nguyên tử, mang điện tích dương.
- Năng lượng hạt nhân.
- Tia α là dòng các hạt nhân 42He.
- Bộ phận có vai trò làm trung tâm, nòng cốt cho những bộ phận khác trong một hệ thống.
- Hạt nhân của phong trào.
- Gia đình là hạt nhân của xã hội.