immédiat
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.me.dja/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | immédiat /i.me.dja/ |
immédiats /i.me.dja/ |
| Giống cái | immédiate /i.me.djat/ |
immédiates /i.me.djat/ |
immédiat /i.me.dja/
- Trực tiếp.
- Cause immédiate — nguyên nhân trực tiếp
- Tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh.
- Successeur immédiat — người thừa kế tiếp ngay sau
- Voisin immédiat — người láng giềng sát cạnh
- Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc.
- Eprouver un soulagement immédiat — thấy đỡ ngay tức khắc
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “immédiat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)