immédiat
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.me.dja/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immédiat /i.me.dja/ |
immédiats /i.me.dja/ |
Giống cái | immédiate /i.me.djat/ |
immédiates /i.me.djat/ |
immédiat /i.me.dja/
- Trực tiếp.
- Cause immédiate — nguyên nhân trực tiếp
- Tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh.
- Successeur immédiat — người thừa kế tiếp ngay sau
- Voisin immédiat — người láng giềng sát cạnh
- Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc.
- Eprouver un soulagement immédiat — thấy đỡ ngay tức khắc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "immédiat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)