imposed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]imposed
Chia động từ
[sửa]impose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to impose | |||||
Phân từ hiện tại | imposing | |||||
Phân từ quá khứ | imposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impose | impose hoặc imposest¹ | imposes hoặc imposeth¹ | impose | impose | impose |
Quá khứ | imposed | imposed hoặc imposedst¹ | imposed | imposed | imposed | imposed |
Tương lai | will/shall² impose | will/shall impose hoặc wilt/shalt¹ impose | will/shall impose | will/shall impose | will/shall impose | will/shall impose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impose | impose hoặc imposest¹ | impose | impose | impose | impose |
Quá khứ | imposed | imposed | imposed | imposed | imposed | imposed |
Tương lai | were to impose hoặc should impose | were to impose hoặc should impose | were to impose hoặc should impose | were to impose hoặc should impose | were to impose hoặc should impose | were to impose hoặc should impose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | impose | — | let’s impose | impose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.